Trong tiếng Anh, thì Hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng và được sử dụng phổ biến. Hướng dẫn cách sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn chi tiết và dễ hiểu nhất sẽ giúp bạn nắm vững các quy tắc và ứng dụng của thì này. Bài viết cung cấp cách sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các dấu hiệu nhận biết, cấu trúc câu và những ví dụ minh họa cụ thể. Với phương pháp học và sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn hiệu quả nhất, bạn sẽ dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế, nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình. Dưới đây là cách sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn nhé:

The Present Continuous

1)  Form:

(+) S + am/is/are + Ving ….

(-) S + am not/ isn’t/ aren’t + Ving …..

?) (Wh) + am/is/are +  Ving….?

2) Signs:

            + now/at the moment/right now/at present/at this time

            + look/listen/be careful/watch out/keep silent/….

            + get/become (trở nên)

            + increase (tăng lên) = rise

            + decrease (giảm xuống)

            + future plan: tomorrow, tonight, next ….

3) Use

a) Một hành động đang xảy ra ngay lúc nói.

– We (learn) are learning English at the moment.

– Why you (look) are you looking at me like that? – Are you crazy?

– Right now, Hoa (not, listen) isn’t listening to the teacher, she (look) is looking outside.

– How are you going? Bạn có khỏe không?

– Where is your sister? (đang ở đâu?) – She (be) is in her room, she (study) is studying

b) Bad habit:

* S + am/is/are + always/ constantly + Ving …..

= S + keep +Ving …..

=> ai đó lúc nào cũng (thói quen xấu => negative)

* Phân biệt:

– My mom (always, read) always reads book before bed. (positive)

– My brother (always, make) is always making noise at dinner. (negative)

– She keeps (forget) forgetting  her homework. (negative)

c) Changes (sự thay đổi)

– Product price (rise) is rising every month.

– It (get) is getting dark, so we should go home now. (đang trở nên tối)

– She (become) is becoming more and more intelligent.

d) Future plan + cụm từ tương lai => HTTD/TLG

– What you (do) are you doing/are you going to do tonight? (plan)

 ~ I (watch) am watching Euro football match with my brother.

Note: Khi diễn đạt kế hoạch tương lai, ta chỉ dùng thì HTTD (không dùng TLG) nếu là các động từ di chuyển (move, come, travel, arrive, leave, go…)

– She is going to Da Lat next weekend (plan)

Không dùng: She is going to go to Da Lat next weekend.

– She (move) is moving to Hoi An next year, she has bought a new house there.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *