Trong Tiếng Anh, việc sử dụng đúng tính từ và trạng từ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng và sinh động hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Tính từ và trạng từ là hai loại từ quan trọng, chúng bổ sung ý nghĩa cho danh từ, động từ và các từ loại khác trong câu. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chính xác hai loại từ này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò, cách nhận biết và sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, đồng thời cung cấp một số ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn qua những hướng dẫn chi tiết dưới đây!

I. Adjectives

-Short Adj:+ tall, nice,hot, thin, hard, small,…

+ pretty, noisy,lazy,

+ quiet,clever,narrow,simple

-Long Adj:

+ beautiful, difficult,….

+ careful, careless,

-Adj followed by: “ed” and ”ing”:

+ excited,bored,interested,…

+ exciting,boring,interesting,…

  • Function:

To modify Noun/Subject:

The teacher is beautiful

I have many expensive books

Nam is very intelligent.

II. Adverbs:

-Formed by adding “ly”:=>long Advs (beautifully,carefully,noisily,..)

-Special:fast,well,hard,…

Function:

To modify Noun/Subject:

The teacher is beautiful

I have many expensive books

Nam is very intelligent.

III. Special Advs,Adjs( Irregular)

Adjs Advs Comparison
Good Well Better-the best
Hard Hard Harder-the hardest
Fast Fast Faster-the fastest
Bad Badly Worse-the worst
Far —- Farther-the farthest
Much —- More-the most (sing-)
Many —- More-the most (pl-)
Little —- Less- the least (sing-)
Few —- Fewer (pl-)
Old —- older/elder-the oldest
Early Early Earlier- the earliest

Notes:

+ S + look/seem/feel/sound/taste,..+ adj

+ S + make + O + adj

-The boy made his father angry

+ It is + adj + to + V _bare…

-It is interesting to walking in the park.

Exercise: Choose adj or adverb to complete the sentences:

1.     I’m happy that you speak English good/well.

2.     You should be careful/carefully when you cross the street.

3.     The children are walking fast/fastly to school now.

4.     Try to work hard/hardly and you will be successful.

5.     Trung is an honest/honestly boy.He never tells lies.

6.     In the end, Little Pea lived happy/happily with the prince.

7.     If you study harder,you can easy/easily pass the examination.

8.     Fruit and vegetables in big cities are extreme/extremely expensive.

9.     Oh, Mai looks more beautiful/beautifully in her new dress.

10.  Lucky/Luckily, he wasn’t injured in the accident.

11.  Most of the teacher in my school are good/well-qualified.

12.  It is difficult/difficultly to solve these pollution problems.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *